--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ đói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ đói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ đói
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to famish
bỏ đói ai
to deprive someone of food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ đói"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ đói"
:
bửu bối
bưu phí
bừa bãi
bời bời
bờ bụi
bồi hồi
bôi vôi
bỏ phí
biểu bì
bỉ ổi
more...
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
bỏ đói
:
to famishbỏ đói aito deprive someone of food